• []

    n

    ven

    [ 技師 ]

    n

    kỹ sư
    ケーブルテレビの技師: kỹ sư truyền hình cáp
    ソフトウェア技師: kỹ sư phần mềm
    価値分析技師: kỹ sư phân tích giá trị
    レーダー技師: kỹ sư ra-da

    [ 義士 ]

    n

    kiếm hiệp

    [ 義姉 ]

    n

    nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa
    義妹のキャリア志向を快く思わなかった: không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa

    [ 義肢 ]

    / NGHĨA CHI /

    n

    chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả
    義肢ができるのを何年も待つ: chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả)
    義肢でスキーをする: trượt tuyết bằng chân tay giả
    より機能的な義肢を作る: làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt
    低価格の義肢を生産する: sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá

    [ 義歯 ]

    n

    răng giả
    ~から作られた義歯: răng giả được làm từ ~
    取り外し可能な部分義歯: phần răng giả có thể tháo ra
    義歯の再適合を行う: thực hiện tái lắp răng giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X