• [ 義手 ]

    / NGHĨA THỦ /

    n

    tay giả
    手を切断した人のための義手: tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay
    能動義手: tay giả năng động
    義手が(人)にぴったり合う: tay giả vừa gin với ai
    義手のデザインを進歩させる: tiếp tục thiết kế tay giả
    義手を供給する: cung cấp tay giả
    低価格の義手を作る: làm tay giả với mức giá rẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X