-
[ 擬人 ]
n
sự nhân cách hóa/trường hợp nhân cách hóa
- 擬人説: thuyết nhân cách hóa
- 擬人観: quan điểm nhân cách hóa
- メディアの擬人化: nhân cách hóa phương tiện truyền thông
- 擬人化する: nhân cách hóa
- 擬人化された(人間以外のものが): những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa
- 擬人法: phương pháp nhân cách hóa
sự hiện thân/hiện thân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ