• adv

    gầy giơ xương/gầy đét/gầy đét xì mo cau
    ぎすぎすした女: cô gái gầy giơ xương
    ぎすぎす(と)した体: cơ thể gầy đét xì mo cau

    adv

    lạnh lùng/lạnh nhạt
    ぎすぎすした関係: mối quan hệ căng thẳng
    ぎすぎす(と)した態度: thái độ lạnh lùng
    ぎすぎす(と)した人間関係: quan hệ lạnh nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X