• [ 擬製 ]

    / NGHĨ CHẾ /

    n

    sự bắt chước/sự giả mạo/sự sao chép/bắt chước/giả mạo/sao chép/sự giả/giả
    擬製魚雷: thủy lôi giả
    擬製弾: đạn giả

    [ 犠牲 ]

    n

    sự hy sinh/phẩm chất biết hy sinh
    犠牲精神: tinh thần biết hy sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X