• [ 偽装 ]

    n

    sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ
    煙幕偽装: ngụy trang bằng khói
    自殺を偽装した殺人: tên sát nhân đã ngụy trang như một vụ tử tử
    効果的な偽装: ngụy trang hiệu quả
    巧妙な偽装: ra vẻ (làm bộ) hống hách

    [ 偽装する ]

    vs

    ngụy trang
    高射砲を木の枝で偽装する: dùng cành cây ngụy trang pháo cao xạ

    [ 擬装 ]

    n

    sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ
    擬装した砲台: vụ hành hung trá hình
    擬装雇用: tuyển dụng trá hình
    擬装攻撃: tấn công giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X