• [ 議題 ]

    n

    đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề bàn luận/chủ đề trao đổi/
    ~で取り上げられた議題: vấn đề thảo luận được đưa ra bằng ~
    そのほかの議題: vấn đề khác
    暗黙の議題: vấn đề không được nói ra
    会議の中心議題: chủ đề thảo luận chính của hội nghị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X