• [ 議長 ]

    n

    viện trưởng
    người đại biểu cho tổ chức liên hiệp/người đại diện
    nghi trưởng
    chủ tịch
    パレスチナ自治政府議長: chủ tịch chính phủ tự trị Palestine
    共同議長: đồng chủ tịch
    国会議長: chủ tịch Quốc hội
    新任議長: tân chủ tịch
    中立議長: chủ tịch đứng ở lập trường trung lập
    中央委員会議長: chủ tịch ủy ban trung ương
    自治区議長: chủ tịch khu vực tự trị
    今の議長: chủ tịch hiện nay

    Tin học

    [ 議長 ]

    người điều tiết/người điều phối [moderator (of a newsgroup)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X