• adv

    đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/đầy cứng
    本が棚にぎっちり詰まっている: sách xếp đầy cứng trên giá sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X