• [ 義父 ]

    n

    dượng
    cha chồng
    bố nuôi
    bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ
    彼女の義父には、最初の結婚相手との間に3人の子どもがいる: Bố dượng của cô ấy đã có ba người con với người vợ đầu
    bố chồng/bố vợ
    彼女は義父さんの世話を押し付けられているそうよ: Cô ấy bị bắt ép chăm sóc người bố chồng
    彼女の義父は気難しい人だ: Bố chồng của cô ấy là một người khó tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X