-
[ 義母 ]
n
mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu
- 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ: Ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. Thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con
- 私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった: Tôi dẫn bố tôi và người sẽ trở thành mẹ kế tương lai của tôi đi xem phim trong lần hẹn hò đầu tiên của h
mẹ chồng/mẹ vợ
- ごう慢で気性の激しい義母: mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác
- やかましい義母: bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ