• [ 義母 ]

    n

    mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu
    私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ: Ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. Thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con
    私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった: Tôi dẫn bố tôi và người sẽ trở thành mẹ kế tương lai của tôi đi xem phim trong lần hẹn hò đầu tiên của h
    mẹ chồng/mẹ vợ
    ごう慢で気性の激しい義母: mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác
    やかましい義母: bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X