• [ 義務付ける ]

    / NGHĨA VỤ PHÓ /

    n

    Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc
    軍隊に入ること(人)に義務付ける: yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội
    温室効果ガスの排出削減を先進国に義務付ける: yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính
    ~することを各国に義務付ける条約の締結を検討する: nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X