• adj-na

    chặt (lèn)/chật ních
    乗客を~につめこむ: lèn khách lên chật xe
    私たちは缶詰のイワシのようにぎゅうぎゅうづめにされた: Chúng tôi bị nhồi chặt giống như là cá mòi trong đồ hộp
    不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック: Xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp
    ぎゅうぎゅう詰めの状態: Trong trạng thái bị nhồi chặt

    adv

    chặt (thít)
    ~と締める: thít chặt, xiết chặt

    n

    đầy chặt/xiết chặt/đầy chặt/nhét chặt/nhồi nhét/tống đầy chặt/nhồi chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X