• [ ぎゅうづめ ]

    n

    sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó
    ぎゅうぎゅう詰めだ: Thật là gò bó
    ぎゅうぎゅう詰めにする: Làm cho tắc nghẽn
    ぎゅうぎゅう詰めの状態: Tình trạng tắc nghẽn.

    adj-na

    tắc nghẽn/chặt như nêm/gò bó
    ぎゅうぎゅう詰めの状態: Trạng thái gò bó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X