-
[ 業界 ]
n
ngành/ngành nghề/giới/giới kinh doanh/thị trường/ngành kinh doanh
- 革新を重視するハイテク業界: Ngành công nghệ coi trọng sự đổi mới
- 医薬品業界: Ngành dược
- 電気通信(業界): Ngành điện tử viễn thông
- コンピュータ業界: Giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán)
- ジャーナリズム業界: ngành báo chí
- マルチメディア業界: Giới phương tiện thông tin đại chúng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ