• [ 凝結 ]

    n

    sự ngưng kết/sự ngưng đọng/đông kết/ngưng kết/ngưng tụ
    レンズの凝結: Sự ngưng tụ của thấu kính
    再び凝結させる: Làm cho đông kết một lần nữa
    凝結して固まる: Làm ngưng kết và đông cứng.

    [ 凝血 ]

    / NGƯNG HUYẾT /

    n

    máu đông
    外部凝血: Máu đông ở bên ngoài
    傷口の凝血: Máu đông ở vết thương
    死後凝血: Máu đông sau khi chết
    死体凝血: máu đông trên thi thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X