• [ 凝固 ]

    n

    sự đông/đông (máu...)/sự ngưng kết/sự ngưng đọng/sự đông lại/sự rắn lại/sự đặc lại/sự ngưng tụ
    金属凝固: đông kim loại
    化学凝固: đông hóa học
    牛乳の凝固: sữa đông
    血液凝固: máu đông
    血管内凝固: Sự ngưng kết trong huyết quản

    Kỹ thuật

    [ 凝固 ]

    sự đông [coagulation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X