• ぎょうこてん

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ 凝固点 ]

    điểm đông cứng/điểm đông đặc [crystallizing point, freezing point, solidifying point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X