• Tin học

    [ 行端揃え ]

    căn lề [justification (vs)]
    Explanation: Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X