• [ 仰天 ]

    n

    sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh
    びっくり仰天: thất kinh

    [ 仰天する ]

    vs

    ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ
    (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự thật rằng ~
    (人)の行動に仰天する: kinh ngạc trước hành động của ai
    そのニュースに仰天する: ngạc nhiên tột độ bởi tin đó
    びっくり仰天する: cực kỳ ngạc nhiên
    飛行機が墜落する光景を見て仰天する: thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi

    [ 暁天 ]

    n

    bình minh/rạng đông
    暁天の星のごとく稀な: Chỉ còn lại một vài ngôi sao vào lúc rạng đông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X