• [ 行列 ]

    n

    hàng người/đoàn người/đám rước
    婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。: Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.
    当日は提灯行列が行われる。: Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.
    du hành

    [ 行列する ]

    vs

    xếp hàng

    Kỹ thuật

    [ 行列 ]

    ma trận [matrix ([pl.] matrices)]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 行列 ]

    ma trận [matrix]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X