• [ 玉砕 ]

    n

    sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng
    一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng
    玉砕を期する: chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng)
    玉砕攻撃: chỉ trích sự hy sinh oanh liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X