• [ 魚群 ]

    n

    đàn cá
    魚群を探知する: dò tìm đàn cá
    魚群探知機: máy dò tìm đàn cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X