-
[ 義理 ]
n, adj-no
quan hệ thân thuộc không phải trực hệ/anh em đồng hao/chị em đồng hao/họ đằng nhà chồng hoặc vợ
- ~に義理がある : là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...
- 義理だけの拍手をもらう: chỉ nhận được sự vỗ tay (ủng hộ) của anh em đồng hao (chị em đồng hao)
- 義理の父 : bố chồng
- 義理の姉 : con dâu
- 義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ : cậu nên nh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ