• [ 義理の妹 ]

    n

    em vợ/em chồng
    夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる: cô ấy không có cả mẹ chồng và em chồng, thật là sung sướng
    義理の妹志向を快く思わなかった:không nghĩ là có thể làm hài lòng cô em chồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X