• []

    / NGÂN /

    n

    bạc
    彼は妻に銀の指輪をあげた: anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc
    銀貨: tiền xu bằng bạc
    金属銀 : kim loại bạc
    工業用銀 : bạc dùng cho công nghiệp
    酸化銀: oxít bạc
    自然銀 : bạc tự nhiên

    Kỹ thuật

    []

    bạc [silver]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X