• [ 銀河 ]

    n

    ngân hà/thiên hà
    わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu
    ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河: thiên hà được bao quanh bởi khí và bụi
    スペクトルの青色領域の放射が異常に強い銀河: thiên hà có cường độ phóng xạ cực mạnh trong vùng quang phổ xanh
    銀河系史{ぎんがけい し}の初期{しょき}に形成{けいせい}される: được hình thành vào giai đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X