• []

    num

    số 9/chín (số)
    猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: loài mèo có chín mệnh và nữ giới có chín cái mệnh của mèo

    []

    //

    n, n-suf

    câu/ngữ/từ vựng
    挿入句: câu chèn vào
    反復句: câu lặp lại
    シェイクスピアからの引用句: câu trích dẫn từ Sechpia
    移行句: câu chuyển tiếp
    語句: từ vựng

    []

    n

    khu/khu vực/quận/hạt
    選挙(区): hạt bầu cử
    担当区(警察官の): khu vực phụ trách (của cảnh sát)
    経済特(別)区(中国内の): đặc khu kinh tế (của Trung Quốc)
    旧市街地区: khu vực phố cổ

    Tin học

    []

    cụm từ [clause/phrase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X