-
[ 悔い ]
n
sự ăn năn/sự hối hận/sự hối lỗi/sự sám hối/sự ân hận/ăn năn/hối hận/hối lỗi/sám hối/ân hận
- 深く悔いて: ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc
- 間違いを悔いる: ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm
- 軽率な行為を悔いる: ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ)
- 我が青春に悔いなし: không ân hận khi đang còn tuổi trẻ (tuổi thanh xuân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ