• [ 区域 ]

    n

    khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối
    行政区域: khu vực hành chính
    禁煙席(の区域): ghế (của khu vực) không hút thuốc lá
    ~の西部区域: khu vực phía tây
    あまり密集していない区域: khu vực có ít dân số tập trung
    レーザー管理区域: lĩnh vực quản lý tia laser
    địa hạt

    Tin học

    [ 区域 ]

    vùng/khu vực [area (e.g. in programming languages)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X