• [ 食い止める ]

    v1

    ngăn cản
    延焼を何とか食い止める: dù gì cũng phải ngăn đám cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X