• [ 悔いる ]

    v1

    ăn năn/hối hận/hối lỗi
    悔いるところなく: không ăn năn hối lỗi
    悔いるように: như là hối hận (ăn năn, hối lỗi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X