• [ 空間 ]

    / KHÔNG GIAN /

    n

    không gian
    空間・時間特性: đặc trưng không gian và thời gian
    空間・収益曲線 :đường cong không gian doanh thu
    宇宙(空間): không gian vũ trụ
    ~によってできた空間: không gian được tạo bởi ~
    ~によって囲まれた空間: không gian được bao quanh bởi ~

    Kinh tế

    [ 空間 ]

    không gian [space]

    Tin học

    [ 空間 ]

    không gian/phòng [space/room]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X