• [ 空気 ]

    n

    không khí/khí
    ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~
    (ガスなどが)充満した空気: không khí bị nhiễm đầy (khí gas)
    すがすがしい山の空気: không khí trong lành, mát mẻ trên núi
    パンクしたタイヤから漏れる空気: khí bị rò ra từ lốp bị thủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X