• [ 空軍 ]

    n

    không quân
    来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên chế không quân
    ベトナム空軍: không quân Việt Nam
    陸海空軍: lục quân, hải quân, không quân
    空軍に入る: gia nhập không quân
    空軍からの補給品:đồ cứu trợ từ không quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X