• [ 空港 ]

    n

    sân bay/không cảng/phi trường
    そうですねえ...お宅から空港...30ドルくらいだと思います: à, tôi nghĩ từ nhà ông đến sân bay mất khoảng ba mươi phút
    空港・航空路監視レーダー: ra -da kiểm soát sân bay và đường bay
    24時間営業の空港: phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ
    アルバカーキ国際空港: sân bay quốc tế Albuquerque

    Kỹ thuật

    [ 空孔 ]

    lỗ khí [vacancy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X