• [ 空疎 ]

    adj-na

    sáo rỗng/rỗng tuếch/vô nghĩa
    内容の ~ な論文: bài luận văn sáo rỗng
    内容の空疎な: nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch)
    空疎なもの: thứ vô nghĩa
    空疎な議論: tranh luận vô nghĩa
    空疎な人生: con người sáo rỗng
    空疎な議論を繰り返す: nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo rỗng (vô nghĩa)

    n

    sự sáo rỗng/sự rỗng tuếch/sự vô nghĩa
    内容の空疎な: Nội dung sáo rỗng
    空疎な議論を繰り返す: Lặp lại những thảo luận rỗng tuếch
    空疎な言葉 : Những từ vô nghĩa
    空疎な反省の言葉を繰り返す: Lặp lại những lời nói kiểm điểm vô nghĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X