• [ 空想 ]

    n

    sự không tưởng/sự tưởng tượng không thực tế/không tưởng
    とりとめのない空想: sự không tưởng điên loạn
    ロマンチックな空想 : sự không tưởng lãng mạn
    ひそかに描いている空想: sự không tưởng bí mật
    子どもっぽい空想: sự không tưởng ngây thơ
    詩人の空想: sự tưởng tượng không thực tế của nhà thơ

    [ 空想する ]

    vs

    không tưởng/tưởng tượng không thực tế/ảo tưởng
    未来社会を ~: tưởng tượng hão huyền về một xã hội trong tương lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X