• [ 空転 ]

    n

    chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích
    車輪の空転: chuyển động không của bánh xe
    議論が空転する: cuộc tranh cãi diễn ra vô ích
    空転し続ける(エンジンなどが): động cơ liên tục chạy không tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X