• [ 空洞 ]

    n

    hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng
    肺に ~ が見つかる: tìm thấy một lỗ thủng ở phổi

    Kỹ thuật

    [ 空洞 ]

    khoang/hốc [cavity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X