• [ 空白 ]

    n

    chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống
    空白(時間の): (thời gian) nhàn rỗi)
    ページの空白: chỗ trống của trang
    偶然の空白: khoảng trống tình cờ
    結果として生じる政治的空白: khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó
    思い出の空白: khoảng trống trong kỷ niệm
    精神的空白: khoảng trống tinh thần

    adj-na

    trống/để trống/trống không/không phải làm gì
    空白のままにしておく: cứ để trống
    空白のままで署名する: để trống nguyên rồi ký
    文書に空白の行を挿入する: thêm vào một dòng trống trong văn bản

    Tin học

    [ 空白 ]

    trống/rỗng [blank space/vacuum/space/null (NUL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X