• [ 空欄 ]

    n

    cột trống/cột để trống
    下の空欄に~を記入する: nhập cái gì vào cột trống ở dưới
    空欄にご記入ください: xin hãy điền vào cột trống
    空欄にチェックマークを付ける: đánh dấu vào cột trống
    このページの空欄に住所と名前を記入してください: hãy điền địa chỉ và tên của anh vào cột trống của trang này
    下の空欄に質問を入力してください: điền câu trả lời của em

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X