• [ 区画 ]

    n

    khu vực/phạm vi/vùng đất/khu đất
     ~ 整理: sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị

    [ 区画する ]

    vs

    quy hoạch đất đai/phân chia ranh giới
    ~を杭で区画する: phân chia ranh giới bằng cọc

    Tin học

    [ 区画 ]

    khối [block]
    Explanation: Một đơn vị thông tin được xử lý hoặc di chuyển. Đơn vị này có thể thay đổi về cỡ to nhỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X