• [ 区間 ]

    n, n-suf

    đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách
    立下り区間 (パルスなどの): đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực)
    スピード違反監視区間: khoảng cách quan sát vi phạm tốc độ
    バスの一区間: khoảng cách giữa các làn xe buýt
    開通区間: khoảng cách giao thông

    Tin học

    [ 区間 ]

    đoạn/phân đoạn [dimension/segment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X