• [ 苦境 ]

    v5r

    quẫn bách

    n

    tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh
    苦境に置かれた人: người bị đặt vào tình thế khó khăn
    ひどい苦境: tình thế rất khó khăn
    苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ: trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc
    経済苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế
    財政的苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X