• [ 釘抜き ]

    / ĐINH BẠT /

    n

    cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh

    Kỹ thuật

    [ 釘抜き ]

    cái nhổ đinh [nail puller]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X