• [ 区切る ]

    v5r, vt

    cắt bỏ/chia cắt/chia/phân chia
    文章を三つの段落に ~: chia bài văn thành 3 phần

    Tin học

    [ 区切る ]

    định ranh giới/phân ranh/phân định/phân cách [to delimit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X