• [ 括る ]

    v5r

    buộc chặt/thắt chặt/trói chặt/treo
    ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる: dùng chiêu bài để thắt chặt nhiều chuyện như ~
    一つにくくる: buộc chặt thành một cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X