• [ くぐりぬける ]

    v1

    vượt qua/buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)/lẩn tránh/trốn tránh(pháp luật)
    数々の修羅場を何とかくぐり抜ける: tìm cách vượt qua vô số chướng ngại vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X