• [ 草原 ]

    n

    đồng cỏ

    [ 草原 ]

    / THẢO NGUYÊN /

    n

    thảo nguyên
    ロシアの大草原: thảo nguyên rộng lớn của nước Nga
    広々と開けた草原: thảo nguyên trải dài tít tắp
    高地草原 :thảo nguyên trên cao nguyên
    南米の大草原: thảo nguyên rộng lớn của Nam Mỹ
    草原に落ちる影: bóng râm trên thảo nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X